Ngày | Điện lực | Sổ GCS | Tên Sổ GCS | Giờ BĐ | Giờ KT |
15/05/2016 | ĐL Hải Châu | AB1 | Khu Tập thể CTy ĐLực 3 (Mới) | 04:00 |
07:00 |
ABD | Tập Thể Liên Trì | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AC3 | Nguyễn Tri Phương 2 | 04:00 |
07:00 |
||
ADO | Liên Trì Nam 1 | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Xí nghiệp TOYOTA Đà Nẵng – Công ty cổ phần Phú Tài (639115) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AEC | Cục Hậu cần QK5 – Khu B (151216) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AEC | Công ty TNHH Châu Minh Việt (636350) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AEC | Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại Khatoco tại Đà Nẵng (639333) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AEC | Công Ty TNHH Sản Xuất Công nghiệp Thương mại Trâm Anh (642371) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AEC | Công ty Cổ phần 28 Đà Nẵng (151229) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AEC | Cục 11 – Tổng cục 2 Bộ Quốc Phòng (151218) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Trung tâm Tiêu chuẩn Đo Lường chất lượng 3 (151213) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AEC | TTâm TDTT QP3 – Bộ Tham mưu QK5 (151219) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AEC | Trung tâm Xử lý Bom mìn & Môi trường Quân Khu 5 (635959) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AEC | Công ty cổ phần Phát Triển Công Nghệ và Đấu giá chuyên Việt (635775) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AEC | Công Ty TNHH Tân Khoa Hào (625808) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Đài Khí Tượng Thuỷ văn KV Trung Trung Bộ (116132) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Trung Đoàn 929 – Sư 372 PKKQ (151221) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Trung đoàn 929 – Sư 372 Quân chủng PK – KQ (639618) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Trung Đoàn 930 – Sư đoàn 372 (151220) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Trung Đoàn 929 – Sư 372 PKKQ (151419) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Trung Đoàn 929- Sư 372 PKKQ (151223) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Trung Đoàn 929- Sư 372 PKKQ (151224) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Trung Đoàn 930 – Sư đoàn 372 (151225) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Trung Đoàn 929 – Sư 372 PKKQ (151215) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Trung Đoàn 929 – Sư 372 PKKQ (151217) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Kho 336 ( Cục Kỹ thuật PKKQ) (632936) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC | Trung tâm sản xuất thiết bị đo điện tử Điện lực Miền Trung – Chi nhánh tổng công ty Điện Lực Miền Trung (151227) | 04:00 |
07:00 |
||
AEC2 | Tổng Công ty Điện lực Miền Trung (627173) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AEC3 | Tổng Công ty Mạng lưới Viettel – Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân Đội (151226) | 04:00 |
07:00 |
||
AF3 | TBA Hoàng Thúc Trâm | 04:00 |
07:00 |
||
AFV | Liên Trì Nam 2 | 04:00 |
07:00 |
||
AG9 | TBA Nguyễn Trác | 04:00 |
07:00 |
||
AI1 | TBA Nguyễn Hữu Dật | 04:00 |
07:00 |
||
AIT | Liên Trì Nam 4 | 04:00 |
07:00 |
||
AIY | KTT Bộ Tham Mưu | 04:00 |
07:00 |
||
AJ5 | Tủ điện Dân Dụng-Đoàn KTQP 206 | 04:00 |
07:00 |
||
AJN | Bình An 2 | 04:00 |
07:00 |
||
AJO | KTT Viễn Thông | 04:00 |
07:00 |
||
AJP | Duy Tân | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
AJQ | KTT Công ty Điện Lưc 3 | 04:00 |
07:00 |
||
AJR | KDC Số 1 NTP (T1) | 04:00 |
07:00 |
||
AJV | KDC số 1 Nguyễn.T.Phương. | 04:00 |
07:00 |
||
AJW | KDC số 1 Nguyễn.T.Phương | 04:00 |
07:00 |
||
AJX | KDC số 1 Nguyễn.T Phương | 04:00 |
07:00 |
||
ĐL Liên Chiểu | HEA1-6 | Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Nam – Chi Nhánh VTGas (817532) | 07:30 |
10:30 |
|
HEA1-6 | Công ty Cổ Phần Non Nước (915902) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA1-6 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện- Nhà máy 5 (890825) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA1-6 | Công ty TNHH Cáp điện Việt Á (911567) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA1-6 | Công ty QLVH Điện CSCC Đà Nẵng (921633) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA1-6 | Công Ty Cổ Phần Cơ Khí – Lắp Máy Sông Đà – Chi Nhánh 5 (907046) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA1-6 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng (928779) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA2 | Công ty cổ phần sứ COSANI (813549) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA2 | Công ty cổ phần sứ COSANI (813550) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA3 | Công ty CP Thép Đà Nẵng (910795) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA3 | Cty TNHH Bao Bì Nước Giải Khát CROWN Đà Nẵng (922631) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA3 | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (925358) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA3 | Công ty TNHH Điện hơi Công nghiệp Tín Thành (838986) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA3 | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (913520) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA3 | Công Ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng (927619) | 07:30 |
10:30 |
||
HEA3 | Công ty CP Xi Măng Vicem Hải Vân (800113) | 07:30 |
14:00 |
||
HEA3 | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (921191) | 07:30 |
10:30 |
||
ĐL Cẩm Lệ | VA3 | Trường Sa T1 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
|
VA4 | Trường Sa T2 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VA5 | Trường Sa T5 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VA7 | Khuê Trung- Đò Xu T10 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VA8 | Trường Sa T3 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VB2 | Trường Sa T4 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VB3 | Trường Sa T6 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VB4 | Trường Sa T7 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VB7 | T7 Khuê Trung – Đò Xu | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VC4 | T4 Tây Nam Hoà Cường | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VE7 | Huỳnh Tấn Phát | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VEB | Cục Thuế Thành Phố Đà Nẵng (712716) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VEB | Công ty cổ phần truyền thông Kim Cương-Chi nhánh Đà Nẵng (702335) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VEB | Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học ĐN (702330) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VEB | Chi nhánh Công ty cổ phần ABTEL – Trung tâm bảo hành tại Đà Nẵng (691769) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VEB | Công ty CP xây dựng công trình 545 (698156) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VEB | Cục Hải Quan Thành Phố Đà Nẵng (713238) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VEB | Trường THCS Nguyễn Khuyến (702327) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VEB | Cty TNHH Đ.Tư PT nhà & Đô Thị-BQP (691805) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VEB | Công ty TNHH Thực Phẩm Minh Anh (600340) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VEB | CN Công ty CP bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec-BVĐK Quốc tế Vinmec Đà Nẵng (714105) | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VSS | KDC số 3 Nguyễn Tri Phương T1 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VST | KDC số 3 Nguyễn Tri Phương T2 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VSU | KDC số 3 Nguyễn Tri Phương T3 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VSV | KDC số 3 Nguyễn Tri Phương T4 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VT26 | Huy Cận | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VT27 | Hà Huy Giáp | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VT30 | Thành Đoàn Đà Nẵng | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VT37 | Hồ Nguyên Trừng – T1 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VTB | Bình Hoà 2 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VTC | UBND Khuê Trung T2 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VTD | Bình Hòa 3 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VTR | KDC Khuê Trung-Đò Xu-Hòa Cường T13 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VU30 | Xuân Thủy | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VU34 | Hồ Nguyên Trừng -T3 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VW24 | KDC số 5 Nguyễn Tri Phương T2 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VW31 | Phan Đăng Lưu | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VWJ | KDC số 5 Nguyễn Tri Phương T1 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
||
VWK | KDC Nguyễn Tri Phương 5 – T3 | 04:00 06:30 |
04:30 07:00 |
Bài viết liên quan
Lịch cúp điện Đà Nẵng ngày 22/03/2016
Lịch cúp điện Đà Nẵng ngày 23/03/2016
Lịch cúp điện Đà Nẵng ngày 24/03/2016